Belanja di App banyak untungnya:
muốn->Động từ · cảm thấy có sự đòi hỏi được làm một việc gì hoặc có cái gì · có dấu hiệu cho thấy sắp chuyển sang một trạng thái khác. trời
muốn->muốn | Ngha ca t Mun T in Vit